Tháng 10, Việt Nam có 2 trường hợp vi phạm khi nhập khẩu hàng thực phẩm vào Úc
Trong tháng 10/2014, Việt Nam có 2/22 trường hợp vi phạm khi nhập khẩu hàng thực phẩm vào Úc.
9/10/2014 | Novella with hot pepper cheese | Italy | E. coli | <10, 400, <10, 45, <10 | MPN/g | |
16/10/2014 | Roucoulons cheese | France | E. coli | <10, <10, 320, <10, 20 | cfu/g | |
13/10/2014 | Tahini | Lebanon | Salmonella | Detected. | /125g | |
22/10/2014 | Feta cheese | Greece | E. coli | <3, <3, 140est, <3, 10est | cfu/g | |
27/10/2014 | Roucoulons cheese | France | E. coli | 90, 10, <10, 190, <10 | cfu/g | |
28/10/2014 | Queso Traditional Garrotxa cheese | Spain | E. coli | <10, <10, 1100, 21, <10 | cfu/g | |
28/10/2014 | Cooked prawns | Vietnam | Standard Plate Count | 51000, 100000, 130000, 330000, 170000 | cfu/g | |
28/10/2014 | Smoked salmon | Norway | Listeria monocytogenes | ND, ND, ND, D<100, D<100 | /25g | |
29/10/2014 | Chilli powder | India | Salmonella | Detected. | /125g | |
24/10/2014 | Sesame seeds | India | Salmonella | Detected. | /125g | |
2. Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxinViệt Nam không có trường hợp nào vi phạm trong tháng 10/2014
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn | 3/10/2014 | Peanut ball and peanut candy | India | Aflatoxin | 0.14 0.029 | mg/kg mg/kg | | 13/10/2014 | Peanut masala | India | Aflatoxin | 0.12 | mg/kg | | 21/10/2014 | Peanut sauce | Thailand | Aflatoxin | 0.037 | mg/kg | | 23/10/2014 | Seaweed (Sargassum fusiforne) | China | Inorganic arsenic | 50 | mg/kg | | |
3. Kiểm tra ngẫu nhiênViệt Nam có 1/7 vi phạm trong tháng 10/2014
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn | 2/10/2014 | Flavoured corn snacks | Philippines | Composition (identified through labelling) | Additive 'Ferrous sulfate' not permitted in this food. | | | 20/10/2014 | Lycium berries | China | Chlorpyrifos | 0.13 | mg/kg | | 20/10/2014 | Pandan leaf | Thailand | Chlorpyrifos | 0.026 | mg/kg | | 24/10/2014 | Soft drink | United States | Composition (identified through labelling) | Additive 'Caffeine' not permitted in this food. | | | 8/10/2014 | Instant noodles | Vietnam | Composition (identified through labelling) | Additives 'E364ii' not permitted in this food. | | | 23/10/2014 | Squid salad | Japan | Composition (identified through labelling) | Prohibited plant –Pteridium aquilinum(Bracken) | | | 30/10/2014 | Green tea | Japan | Composition (identified through labelling) | Vitamin C not permitted in this food. | | | |