Nạp Tiền 188bet - Cá cược thể thao trực tuyến và sòng bạc trực tiếp

A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Nhập khẩu giày dép của Ốt-xtrây-li-a 2012-2015

Kim ngạch nhập khẩu giày dép của Ốt-xtrây-lia trong thời kỳ 2012-2015 đạt tốc độ tăng bình quân hàng năm là 5,2% nhưng tốc độ tăng bình quân nhập khẩu từ Việt Nam đạt 28,2% và kim ngạch đạt 231,5 triệu USD vào năm 2015, chiếm tỷ trọng 13,9% tổng kim ngạch nhập khẩu, đứng thứ 2 sau Trung Quốc.

 

Kim ngạch nhập khẩu giày dép phân theo nước 

 TT

 

Nước

% tăng

2015

2012

2013

2014

2015

Bình quân

Trị giá

(triệu USD)

Tỷ trọng

(%)

 

Tổng trị giá

1 527

1 550

1 606

1 665

 

1 665

100

 

% tăng

12,2

1,5

3,6

3,7

5,2

   

1

Trung Quốc

9,9

-1,9

-2,1

0,2

1,4

1003,1

60,2

2

Việt Nam

43,2

14,7

23,0

33,7

28,2

231,5

13,9

3

In-đô-nê-xia

29,9

1,8

25,8

14,3

17,4

109,5

6,6

4

I-ta-lia

6,7

3,2

6,3

-11,4

0,9

89,0

5,3

5

Bra-xin

9,9

18,0

4,1

-4,5

6,5

30,9

1,9

 

Nước khác

6,5

9,5

9,8

-0,7

6,2

201,1

12,1

Tỷ trọng mặt hàng giày dép nhập khẩu chủ yếu của Ốt-xtrây-lia từ một số nước

(Màu xanh: Mặt hàng nước ta có tỷ trọng hoặc kim ngạch khá lớn; Màu vàng: Mặt hàng tiềm năng, kim ngạch lớn nhưng tỷ trọng hoặc kim ngạch của nước ta còn nhỏ)

Mã HS

Mặt hàng

Trị giá

(triệu USD)

Tỷ trọng (%)

Trung Quốc

Việt Nam

In-đô-nê-xi

6401929068

Giày không thấm nước, che mắt cá nhưng không che đầu gối, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa, trừ loại đi kèm theo bộ đồ bơi, lặn, trượt tuyết, việt dã

6,1

85,7

0,1

3,0

6402120021

Giày trượt tuyết, việt dã, có đế ngoài và mũ bằng cao cu hoặc nhựa

4,1

50,4

1,8

0,3

6402190001

Giày thể thao nữ, có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

7,2

61,4

28,9

4,2

6402190002

Giày thể thao nam có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

26,3

48,9

25,5

13,7

6402190003

Giày thể thao khác có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

5,3

56,3

19,9

9,6

6402200046

Giày dép nữ có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng chốt cài

26,5

41,0

0,1

5,1

6402200047

Giày dép nam có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng chốt cài

8,9

77,7

0,9

8,8

6402200048

Giày dép khác có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng chốt cài

11,2

28,6

0,0

0,2

6402919011

Giày dép nữ, che mắt cá chân, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

27,9

95,5

1,2

0,7

6402919012

Giày dép nam, che mắt cá chân, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

8,9

87,1

6,0

2,3

6402919013

Giày dép khác, che mắt cá chân, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

6,7

81,3

3,0

0,3

6402999031

Giày dép nữ, không che mắt cá chân, có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

154,5

88,5

5,0

1,5

6402999032

Giày dép nam, không che mắt cá chân, có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

60,3

71,8

17,2

7,5

6402999033

Giày dép khác, không che mắt cá chân, có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

38,1

72,0

16,0

3,3

6403190001

Giày dép thể thao nữ, có đế ngoài bằng cao su, nhựa hoặc da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ bằng da thuộc

8,7

39,2

23,9

16,9

6403190002

Giày dép thể thao nam, có đế ngoài bằng cao su, nhựa hoặc da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ bằng da thuộc

21,0

40,1

24,3

8,0

6403190003

Giày dép thể thao khác, có đế ngoài bằng cao su, nhựa hoặc da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ bằng da thuộc

3,7

51,4

21,7

3,1

6403400002

Giày dép nam có mũi bằng kim loại, đế ngoài bằng cao su, nhựa, da thuộc hoặc da tổng hợp, mũ bằng da thuộc,

65,4

50,7

19,4

27,0

6403400072

Giày dép có đế ngoài bằng cao su, nhựa hoặc da thuộc, mũ bằng da thuộc, mũi bằng kim loại bảo vệ

2,4

38,0

18,9

38,1

6403510001

Giày dép nữ, che mắt cá chân, có mũ bằng da thuộc

17,0

24,7

0,7

0,1

6403510002

Giày dép nam, che mắt cá chân, có mũ bằng da thuộc

6,1

40,1

5,6

6,2

6403510003

Giày dép khác, che mắt cá chân, có mũ bằng da thuộc

4,4

76,6

0,0

0,0

6403590001

Giày dép nữ có đế ngoài và mũ bằng da thuộc

77,9

36,9

1,4

0,3

6403590002

Giày dép nam có đế ngoài và mũ bằng da thuộc

16,9

35,6

1,6

0,1

6403590003

Giày dép khác có đế ngoài và mũ bằng da thuộc

17,3

76,4

0,5

0,5

6403910006

Giày dép nữ, che đầu gối, có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng da thuộc

61,2

54,8

10,4

3,0

6403910007

Giày dép nam, che đầu gối, có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng da thuộc

51,6

60,7

16,5

2,4

6403910008

Giày dép khác, che đầu gối, có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng da thuộc

7,4

52,3

12,4

9,0

6403990009

Giày dép nữ, không che mắt cá chân, có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, da thuộc hoặc da tổng hợp, mũ bằng da thuộc

253,6

58,5

7,9

7,2

6403990010

Giày dép nam, không che mắt cá chân, có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, da thuộc hoặc da tổng hợp, mũ bằng da thuộc

134,0

54,8

15,7

7,0

6403990011

Giày dép khác, không che mắt cá chân, có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, da thuộc hoặc da tổng hợp, mũ bằng da thuộc

52,0

70,0

12,2

8,1

6404119001

Giày dép thể thao; Giày tennis, bóng rổ, tập thể hình và luyện tập tương tự, có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng vật liệu dệt, dành cho nữ

81,7

41,0

42,6

12,3

6404119002

Giày dép thể thao, giày tennis, bóng rổ, tập thể hình và luyện tập khác, có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng vật liệu dệt, dành cho nam

90,2

43,7

35,3

16,8

6404119003

Giày dép thể thao, giày tennis, bóng rổ, tập thể hình và luyện tập khác, có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, thuộc loại khác

39,5

32,4

33,7

14,8

6404199058

Giày dép nữ có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng vật liệu dệt

114,1

81,5

10,8

1,4

6404199059

Giày dép nam có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng vật liệu dệt

52,3

67,9

22,0

1,9

6404199060

Giày dép khác có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng vật liệu dệt

24,0

63,7

3,7

5,1

6404200055

Giày dép nữ có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp, mũ bằng vật liệu dệt

6,1

17,6

5,8

0,3

6404200059

Giày dép nam có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp, mũ bằng vật liệu dệt

1,5

37,3

22,0

0,7

6405100058

Giày dép nữ có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp, mũ bằng vật liệu dệt

3,9

52,5

1,7

0,3

6405100062

Giày dép khác có mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

1,8

50,3

1,8

18,4

6405200061

Giày dép nữ có mũ bằng vật liệu dệt

4,6

85,3

0,6

0,2

6405200065

Giày dép khác có mũ bằng vật liệu dệt

4,0

59,3

28,8

0,0

6405909064

Giày dép nữ khác

7,4

86,2

0,8

0,9

6405909067

Giày dép khác

6,7

78,3

5,4

0,1

6406109053

Mũ và các chi tiết rời của mũ giày dép, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày và các chi tiết rời bằng kim loại

13,0

82,3

6,3

3,9

6406909075

Các chi tiết rời của giày dép; Lót giày, đệm gót, đệm lót  tương tự;  Ghệt, Quần tất

12,7

58,2

13,8

1,8

 

Giá bình quân nhập khẩu giày dép của Ốt-xtrây-li-a năm 2015 từ một số nước

ĐVT: USD/Đôi

Mã HS

 Mặt hàng

Việt Nam

Trung Quốc

In-đô-nê-xia

640110

Giày không thấm nước có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa, mũi giày bằng kim loại để bảo vệ

 

11,5

20,5

640192

Giày không thấm nước, che đầu gối, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

3,0

5,8

35,2

640199

Giày không thấm nước khác có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

9,6

4,9

 

640212

Giày trượt tuyết bằng cao cu hoặc nhựa

59,6

68,5

40,0

640219

Giày thể thao có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

22,1

16,4

17,7

640220

Giày dép có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng chốt cài

4,3

1,7

4,7

640291

Giày cao, che đầu gối, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

14,3

7,8

14,9

640299

Giày dép khác, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

13,1

5,7

13,4

640312

Giày trượt tuyết có mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

 

96,6

 

640319

Giày dép thể thao có đế ngoài bằng cao su, nhựa hoặc da thuộc và mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

23,6

22,2

22,8

640320

Dép có đế ngoài và mũ bằng da thuộc có đai vòng qua mu bàn chân, quai xỏ ngón chân cái

 

10,3

21,4

640340

Giày có đế ngoài bằng cao su, nhựa hoặc da thuộc, mũ bằng da thuộc, mũi bằng kim loại

40,5

26,0

36,4

640351

Giày dép, che đầu gối, có đế ngoài và mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

32,7

22,5

16,1

640359

Giày dép khác có đế ngoài và mũ bằng da thuộc hoặc tổng hợp

15,2

20,4

13,1

640391

Giày cao cổ khác có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

32,2

22,5

29,6

640399

Giày dép khác có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

19,8

18,2

17,7

640411

Giày dép thể thao có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng vật liệu dệt

17,9

17,5

16,3

640419

Giày dép có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng vật liệu dệt

13,3

5,6

14,1

640420

Giày dép có đế ngoài bằng da thuộc, mũ bằng vật liệu dệt

17,6

11,4

8,1

640510

Giày dép khác có mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

15,5

13,0

11,7

640520

Giày dép có mũ bằng vật liệu dệt

9,1

2,6

3,4

640590

Giày dép khác

20,7

12,6

13,8

 

 


Tin liên quan

Tin nổi bật

Liên kết website