Báo cáo thực phẩm nhập khẩu vào thị trường Úc vi phạm tháng 01/2015
Trong tháng 01/2015, Việt Nam có 3/16 trường hợp vi phạm khi nhập khẩu hàng thực phẩm vào Úc.
13/01/2015 | Cooked prawns | Vietnam | Standard Plate Count | 72000, 180000, 130000, 940000, 220000 | cfu/g | |
19/01/2015 | Ponte Nova cheese | Portugal | E. coli | <10, 720, <10, <10, <10 | cfu/g | |
27/01/2015 | Sheep’s cheese | Bulgaria | E. coli | 50est, <3, 110 est, 580, 390 | cfu/g | |
29/01/2015 | Hulled sesame seeds | India | Salmonella | Detected. | /125g | |
2. Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin
Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm trong tháng 01/2015
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn | 27/01/2015 | Kombu seaweed | Japan | Iodine | 3100 | mg/kg | | 27/01/2015 | Blanched peanuts | China | Aflatoxin | 0.071 | mg/kg | | |
3. Kiểm tra ngẫu nhiên
Việt Nam có 2/9 trường hợp nào vi phạm trong tháng 01/2015
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn | 8/01/2015 | Biscuits | Indonesia | Composition (identified through labelling) | Additive 'Erythrosine' not permitted in this food. | | | 8/01/2015 | Seasoning powder | Zimbabwe | Composition (identified through labelling) | Additive 'E632' not permitted in this food. | | | 8/01/2015 | Seasoning powder | Kenya | Composition (identified through labelling) | Additives 'E920' and 'E632' not permitted in this food. | | | 8/01/2015 | Braai salt | South Africa | Composition (identified through labelling) | Contained irradiated onion – not permitted. | | | 13/01/2015 | Barramundi fillets | Vietnam | Leuco-malachite green | 0.0021 | mg/kg | | 12/01/2015 | Sweberg swiss cheese | Germany | E. coli | <10, <10, <10, 10, 2000 | cfu/g | | 14/01/2015 | Usavi mix | Zimbabwe | Composition (identified through labelling) | Additive 'E632' not permitted in this food. | | | 16/01/2015 | Spicy vinegar | India | Composition (identified through labelling) | Additive 'E260' not permitted in this food. | | | 23/01/2015 | Basa fillets | Vietnam | Enrofloxacin | 0.002 | mg/kg | | |