Công ty TNHH Nestle Việt Nam thông báo giá bán lẻ trong nước
Cụ thể:
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Quy cách | Mức giá bán lẻ khuyến nghị đến người tiêu dùng (đã bao gồm thuế GTGT) | Ghi chú |
1 | Nan optipro 1 | 400g | 220.600 | Điều chỉnh tăng giá trong phạm vi 5% so với mức giá đã kê khai liền kề trước đó |
2 | Nan optipro 1 | 800g | 389.600 | |
3 | Nan optipro 2 | 400g | 220.700 | |
4 | Nan optipro 2 | 800g | 395.600 | |
5 | Nestle nan optipro 3 | 900g | 399.500 | |
6 | Nestle nan optipro 4 | 900g | 391.000 | |
7 | Nan optipro HA 1 | 400g | 277.400 | |
8 | Nan optipro HA 2 | 800g | 527.100 | |
9 | Nan optipro HA 3 | 800g | 448.000 | |
10 | Nan al 110 | 400g | 195.400 | |
11 | Pre Nan B | 400g | 241.100 |